ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "công trình" 1件

ベトナム語 công trình
日本語 工事
建築物
例文
Công trình này rất lớn.
この工事はとても大規模だ。
マイ単語

類語検索結果 "công trình" 0件

フレーズ検索結果 "công trình" 3件

Công trình khách sạn vừa được khởi công
ホテル工事が着工されたばかり
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
Công trình này rất lớn.
この工事はとても大規模だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |